--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hữu cơ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hữu cơ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hữu cơ
+ noun
organic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hữu cơ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hữu cơ"
:
hiếu chủ
hư cấu
hữu cơ
Lượt xem: 568
Từ vừa tra
+
hữu cơ
:
organic
+
bổ cứu
:
To amendphát hiện sai sót để bổ cứu kịp thờito spot mistakes and omissions to promptly amend themphương pháp bổ cứuamending measures